Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chốc mòng


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) aspirer ardemment
Những là trộm dấu thầm yêu chốc mòng (Nguyễn Du)
il ne cessait d'aimer secrètement et d'aspirer ardemment à l'être aimé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.