|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chốc mòng
| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) aspirer ardemment | | | Những là trộm dấu thầm yêu chốc mòng (Nguyễn Du) | | il ne cessait d'aimer secrètement et d'aspirer ardemment à l'être aimé |
|
|
|
|